Phần 1: Kiến thức chung |
6 |
900804 | Tiếng Anh | 3 |
900802 | Triết học | 3 |
Phần 2: Kiến thức cơ sở |
10 |
Môn học bắt buộc | 7 |
937801 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 4 |
937822 | Lý thuyết đồ thị và ứng dụng | 3 |
Môn học tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | 3 |
937804 | Kỹ thuật lập trình nâng cao | 3 |
937823 | Thống kê và ứng dụng trong tin học | 3 |
Phần 3: Kiến thức ngành |
|
Môn học bắt buộc | 20 |
937824 | Khai thác dữ liệu và ứng dụng | 4 |
937825 | Phương pháp toán học tính toán | 4 |
937809 | Học máy và ứng dụng | 4 |
937826 | Phân tích dữ liệu và dữ liệu lớn | 4 |
937811 | Xử lý ảnh và ứng dụng | 4 |
Môn học tự chọn (chọn 3 trong 8 môn) | 9 |
937812 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | 3 |
937813 | Logic mờ và ứng dụng | 3 |
937814 | Đánh giá an toàn mạng máy tính | 3 |
937815 | Hệ cơ sở tri thức | 3 |
937816 | Cơ sở dữ liệu suy diễn | 3 |
937817 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 3 |
937818 | Đồ họa máy tính | 3 |
937819 | Tối ưu tổ hợp và ứng dụng | 3 |
Phần 4: Tốt nghiệp |
15 |
937800 | Luận văn thạc sĩ | 15 |
Tổng cộng |
60 |