Môn học chung |
4 |
900801 | Triết học | 4 |
900803 | Tiếng Anh | 3 |
Kiến thức cơ sở ngành |
10 |
Phần bắt buộc | 7 |
938801 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 4 |
938802 | Quản trị học | 3 |
Phần tự chọn (chọn 1 trong 2 học phần) | 3 |
938803 | Luật kinh tế | 3 |
938804 | Kinh tế vi mô | 3 |
Kiến thức chuyên ngành |
28 |
Phần bắt buộc | 16 |
938805 | Quản trị chiến lược | 4 |
938806 | Quản trị marketing | 4 |
938807 | Quản trị tài chính | 4 |
938808 | Quản trị sản xuất và điều hành | 4 |
Phần tự chọn (chọn 4 trong 6 chuyên đề nghiên cứu) | 12 |
938809 | Nghiên cứu định lượng trong quản trị | 3 |
938810 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
938811 | Quản trị chất lượng | 3 |
938812 | Quản trị khởi nghiệp | 3 |
938813 | Quản trị dự án | 3 |
938814 | Quản trị rủi ro doanh nghiệp | 3 |
Luận văn thạc sĩ |
15 |
938800 | Luận văn Thạc sĩ | 15 |
TỔNG CỘNG |
60 |