Môn học chung |
7 |
900802 | Triết học | |
900803 | Tiếng Anh | |
Kiến thức cơ sở ngành |
6 |
Phần bắt buộc | |
942801 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 3 |
942802 | Cơ học đất nâng cao | 3 |
Phần tự chọn (Chọn 2 trong 4 môn học) | 6 |
942803 | Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu | 3 |
942804 | Động lực học kết cấu | 3 |
942805 | Ổn định kết cấu | 3 |
942806 | Tác động của gió và thiết kế kháng chấn | 3 |
Kiến thức chuyên ngành |
|
Phần bắt buộc | 17 |
942807 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
942808 | Kết cấu bê tông cốt thép nâng cao | 4 |
942809 | Kỹ thuật nền móng nâng cao | 4 |
942810 | Kết cấu thép- Bê tông liên hợp | 3 |
942811 | Kết cấu thép nâng cao | 4 |
Phần tự chọn (Chọn 3 trong 7 môn học) | 9 |
942812 | Kết cấu tấm vỏ | 3 |
942813 | Kết cấu bê tông ứng suất trước | 3 |
942814 | Công nghệ vật liệu Composite | 3 |
942815 | Kết cấu thép thành mỏng | 3 |
942816 | Tổ chức lao động và năng suất lao động trong xây dựng | 3 |
942817 | Quan trắc biến dạng công trình | 3 |
942818 | Quản lý và thẩm định dự án xây dựng | 3 |
Luận văn thạc sĩ |
|
942800 | Luận văn thạc sĩ | 15 |
TỔNG CỘNG |
60 |