102014 | Giáo dục quốc phòng | |
102002 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
135117 | English Study Skills | 2 |
135101 | Listening 1 | 2 |
135118 | Speaking 1 | 2 |
135103 | Reading 1 | 2 |
135114 | Writing 1 | 2 |
135115 | Pronunciation 1 | 2 |
135116 | Grammar 1 | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
14 |
102003 | Giáo dục thể chất | 2 |
102014 | Tin học đại cương {Word, Excel, PowerPoint, Internet} | 3
|
135201 | Listening 2 | 2 |
135202 | Speaking 2 | 2 |
135203 | Reading 2 | 2 |
135204 | Writing 2 | 2 |
135218 | Pronunciation 2 | 2 |
135217 | Grammar 2 | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
15 |
102004 | Giáo dục thể chất | 3 |
102063 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
102064 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
102065 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
135312 | Listening 3 | 2 |
135313 | Speaking 3 | 2 |
135319 | Reading 3 | 2 |
135315 | Writing 3 | 2 |
135612 | Presentation Skills | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
17 |
102006 | Pháp luật đại cương | 2 |
102033 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
102066 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
135320 | Digital Skills | 2 |
135411 | Listening 4 | 2 |
135412 | Business Speaking 1 | 2 |
135414 | Business Reading 1 | 2 |
135404 | Writing 4 | 3 |
135318 | Morphology | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
19 |
135501 | Listening 5 | 2 |
135504 | Business Speaking 2 | 2 |
135508 | Business Reading 2 | 2 |
135604 | Business Writing 1 | 2 |
135410 | Syntax | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
135517 |
Introduction to Western Culture and Society |
3 |
135518 |
Western Identity and Lifestyle |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
135610 |
English for Foreign Trade |
2 |
135803 |
English for Business Management |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
15 |
135611 | Listening 6 | 2 |
135601 | Business Reading 3 | 2 |
135602 | Business Writing 2 | 3 |
135608 | Translation 1 | 3 |
135609 | Research Writing | 2 |
135507 | Semantics | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
135420 |
Ngoại ngữ 2 - HP1 |
2 |
135623 |
Teaching Methodology 1 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
16 |
135702 | Business Writing 3 | 2 |
135712 | Translation 2 | 2 |
135817 | Interpretation | 3 |
135709 | Preparation for International Tests | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
135802 |
English for Marketing |
2 |
135711 |
English for Logistics |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
135701 |
Office Skills |
2 |
135710 |
Communication Skills |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
135511 |
Ngoại ngữ 2 - HP2 |
2 |
135737 |
Teaching Methodology 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
15 |
99999 | Tốt nghiệp | 10 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 8 |
10 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
121 |