102014 | Giáo dục quốc phòng |
102002 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
102014 | Tin học đại cương (Word, Excel, PowerPoint, Internet) | 3 |
102055 | English 1 | 2 |
102027 | Toán cao cấp C | 3 |
102006 | Pháp luật đại cương | 2 |
129069 | Kinh tế học | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
13 |
102003 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
102056 | English 2 | 2 |
102038 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 2 |
100011 | Luật kinh tế | 2 |
100008 | Tài chính tiền tệ | 3 |
129001 | Quản trị doanh nghiệp | 2 |
100002 | Marketing căn bản | 2 |
100010 | Thuế | 2 |
129076 | Thực tập nghề nghiệp 1 | 1 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
16 |
102004 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
102057 | English 3 | 2 |
102063 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
102064 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
102065 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
102007 | Quy hoạch tuyến tính | 3 |
129002 | Thanh toán quốc tế | 2 |
100005 | Nguyên lý kế toán | 3 |
129070 | Thống kê doanh nghiệp | 2 |
129030 | Nghiệp vụ xuất nhập khẩu | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
21 |
102058 | English 4 | 2 |
102033 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
102066 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
129048 | Kế toán tài chính 1 | 3 |
130006 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 3 |
129012 | Thị trường chứng khoán | 2 |
130054 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
129010 | Thiết lập & thẩm định dự án đầu tư | 2 |
129077 | Thực tập nghề nghiệp 2 | 1 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn - 3 tín chỉ) | |
129061 | Kế toán doanh nghiệp xây lắp | 3 |
129062 | Đối chiếu kế toán quốc tế |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
22 |
102059 | English 5 | 2 |
130013 | Tài chính doanh nghiệp 2 | 3 |
130018 | Kiểm toán | 3 |
129073 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 |
129049 | Kế toán tài chính 2 | 3 |
129064 | Tin học ứng dụng ngành kế toán 1 | 2 |
129071 | Thực hành chứng từ sổ sách | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn - 3 tín chỉ) | |
129063 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 3 |
130050 | Nguyên lý và thực hành bảo hiểm |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
21 |
102060 | English 6 | 2 |
130058 | Kinh tế lượng | 1 |
130034 | Anh văn chuyên ngành | 3 |
129072 | Thực hành khai báo thuế | 1 |
129051 | Kế toán tài chính 3 | 2 |
129052 | Kế toán quản trị | 3 |
129044 | Kế toán chi phí | 2 |
129065 | Tin học ứng dụng ngành kế toán 2 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn - 3 tín chỉ) | |
130053 | Kế toán ngân hàng | 3 |
130060 | Thị trường bất động sản |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
19 |
66666 | Tốt nghiệp | 10 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
10 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
122 |