102014 | Giáo dục quốc phòng |
102002 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
125045 | Kinh tế học | 3 |
102063 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
102064 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
102065 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
100002 | Marketing cơ bản | 2 |
100003 | Quản trị học | 3 |
102055 | English 1 | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
17 |
102003 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
125065 | Văn hóa doanh nghiệp | 3 |
102038 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 2 |
102006 | Pháp luật đại cương | 2 |
125063 | Tài chính tiền tệ | 3 |
125033 | Nguyên lý kế toán | 2 |
102014 | Tin học đại cương {Word, Excel, PowerPoint, Internet} | 3 |
102056 | English 2 | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
17 |
102004 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
125027 | Thị trường chứng khoán | 2 |
100010 | Thuế | 2 |
125074 | Khởi sự kinh doanh | 3 |
125053 | Luật kinh tế | 2 |
125509 | Quản trị marketing | 3 |
102057 | English 3 | 2 |
100007 | Nguyên lý thống kê | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
125026 | Thanh toán quốc tế | 2 |
100004 | Kinh tế quốc tế |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
18 |
125513 | Video Marketing | 2 |
127035 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
125004 | Kế toán quản trị | 2 |
125010 | Nghiệp vụ xuất nhập khẩu | 2 |
125015 | Quản trị chất lượng | 2 |
102033 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
102058 | English 4 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 3 môn) | |
125075 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2 |
125076 | Tin học ứng dụng trong kinh tế |
125077 | Quản trị hành chánh văn phòng |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
17 |
102066 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
125011 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 2 |
125029 | Thương mại điện tử | 2 |
125052 | Khởi nghiệp và ứng dụng | 2 |
127047 | Quản trị chiến lược | 3 |
125024 | Quản trị tài chính | 2 |
125078 | Quản trị sản xuất | 3 |
102059 | English 5 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
125055 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | 2 |
125046 | Hành vi tổ chức |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
20 |
125056 | Anh văn chuyên ngành quản trị | 3 |
125079 | Quản trị dự án | 3 |
125080 | Quản trị chuỗi cung ứng | 3 |
125072 | Nghệ thuật lãnh đạo | 3 |
125048 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 3 |
125081 | Quản trị rủi ro | 2 |
102060 | English 6 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
128018 | Luật lao động | 2 |
125068 | Quản trị sự kiện |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
21 |
22222 | Tốt nghiệp | 10 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
10 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
120 |