102014 | Giáo dục quốc phòng |
102002 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
102015 | Toán A1 | 3 |
102055 | English 1 | 2 |
124057 | Kỹ thuật xây, tô | 4 |
124058 | Trắc địa | 3 |
124059 | Địa chất công trình | 3 |
124060 | Cơ học cơ sở | 4 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
19 |
102003 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
102014 | Tin học đại cương {Word, Excel, PowerPoint, Internet} | 3 |
124061 | Cơ học đất | 3 |
102056 | English 2 | 2 |
124062 | Thực tập Trắc địa | 3 |
124063 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 3 |
124064 | Sức bền vật liệu 1 | 4 |
124065 | Vật liệu xây dựng | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
21 |
102004 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
102057 | English 3 | 2 |
124007 | Thực tập Địa chất công trình | 1 |
124066 | AutoCAD | 3 |
124067 | Thí nghiệm Vật liệu xây dựng | 2 |
124068 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 4 |
124069 | Sức bền vật liệu 2 | 3 |
124070 | Nền & Móng 1 | 4 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
19 |
102063 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
102064 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
102065 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
102006 | Pháp luật đại cương | 2 |
102058 | English 4 | 2 |
124071 | Kết cấu bê tông cốt thép 2 | 3 |
124072 | Cơ học kết cấu | 3 |
Môn tự chọn 4.1 (Tự chọn 1 trong 2 môn) | |
124073 | Nền & Móng 2 | 3 |
124074 | Các giải pháp nền móng hợp lý |
Môn tự chọn 4.2 (Tự chọn 1 trong 2 môn) | |
124015 | Thực tập kỹ thuật 1 | 1 |
124016 | Thực tập nhận thức ngành |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
21 |
102059 | English 5 | 2 |
102033 T | ư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
124075 | Kết cấu thép 1 | 3 |
124078 | Kiến trúc 1 | 3 |
124079 | Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép | 2 |
124077 | Đồ án Nền & Móng | 2 |
124076 | Kết cấu bê tông cốt thép 3 | 4
|
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
124081 | Tin học xây dựng 1 | 3 |
124082 | Đàn hồi ứng dụng và phần tử hữu hạn |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
21 |
102066 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
102060 | English 6 | 2 |
124083 | Kết cấu thép 2 | 3 |
124084 | Đồ án Kiến trúc | 2 |
124029 | Thực tập Kỹ thuật 2 | 1 |
124085 | Kỹ thuật thi công - Máy xây dựng | 3 |
124086 | Ứng dụng BIM trong xây dựng | 4 |
124087 | Kiến Trúc 2 | 3 |
124088 | Đồ án Thép | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
124017 | Thí nghiệm Cơ học đất | 1 |
124018 | Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
23 |
124089 | Đồ án Thi công | 1 |
124090 | Kỹ thuật Điện công trình | 2 |
124091 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 3 |
124092 | Triển khai kết cấu công trình | 4 |
Môn tự chọn (Tự chọn 2 trong 4 môn) | |
124093 | Kinh tế xây dựng | 3 |
124094 | Quản lý Dự án xây dựng |
124095 | Cấp thoát nước |
124096 | Dự toán xây dựng |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
16 |
66666 | Tốt nghiệp | 10 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 8 |
10 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHOÁ |
150 |