102014 | Giáo dục quốc phòng | |
102002 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
102008 | Vật lý đại cương | 3 |
102025 | Toán Cao cấp 1 | 2 |
102055 | English 1 | 2 |
120054 | Hóa học đại cương | 3 |
120079 | Tham quan nhà máy | 1 |
117043 | Marketing cơ bản | 2 |
117010 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm | 1 |
117001 | Thí nghiệm hóa đại cương | 1 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
15 |
102003 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
102011 | Thí nghiệm vật lý | 1 |
102014 | Tin học đại cương | 3 |
102062 | Toán Cao cấp 2 | 2 |
102034 | Xác suất thống kê | 2 |
102056 | English 2 | 2 |
117007 | Hoá vô cơ | 3 |
117002 | Hóa hữu cơ | 3 |
117057 | Thí nghiệm hóa vô cơ | 1 |
117055 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | 1 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
18 |
102004 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
102057 | English 3 | 2 |
120055 | Vi sinh và phương pháp kiểm nghiệm vi sinh | 3 |
120056 | Phương pháp phân tích thực phẩm | 3 |
120057 | Quá trình và thiết bị công nghệ 1 | 3 |
120058 | Hoá lý | 3 |
120024 | Hoá sinh | 3 |
117045 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
117056 | Thí nghiệm hoá lý | 1 |
120003 | Thí nghiệm hóa sinh | 1 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
21 |
102063 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
102064 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
102065 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
102006 | Pháp luật đại cương | 2 |
102058 | English 4 | 2 |
120059 | Quá trình và thiết bị công nghệ 2 | 3 |
120060 | Công nghệ chế biến thực phẩm | 3 |
120004 | Thí nghiệm vi sinh | 1 |
120061 | Thí nghiệm phân tích thực phẩm | 1 |
Môn tự chọn (chọn 2 trong 3 môn) | |
120078 | Vẽ kỹ thuật | 2 |
122016 | An toàn lao động |
117069 | Công nghệ sản xuất sạch hơn |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
23 |
102059 | English 5 | 2 |
120062 | Tính toán thiết kế thiết bị | 3 |
117029 | English academic writing | 2 |
117068 | Quản lý chất lượng | 2 |
120013 | Công nghệ lên men | 2 |
120080 | Thực tập doanh nghiệp 1 | 1 |
120063 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu thực nghiệm | 3 |
120053 | Thí nghiệm công nghệ lên men | 1 |
120064 | Đồ án chuyên ngành 1 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 3 môn) | |
120029 | Thực phẩm chức năng | 2 |
122017 | Con người và môi trường |
122060 | Kỹ thuật xử lý nước cấp - nước thải |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
20 |
102066 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
102033 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
102060 | English 6 | 2 |
117030 | English technical presentation | 2 |
120081 | Thực tập doanh nghiệp 2 | 1 |
120018 | Công nghệ sau thu hoạch | 2 |
120020 | Đánh giá và kiểm tra chất lượng thực phẩm | 2 |
120065 | Đồ án chuyên ngành 2 | 2 |
120048 | Thực hành đánh giá cảm quan | 1 |
Môn tự chọn (chọn 3 trong 4 môn) | |
121044 | Công nghệ hợp chất thiên nhiên | 2 |
120066 | Phát triển sản phẩm |
120026 | Kỹ thuật bao bì thực phẩm |
120067 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
22 |
Môn tự chọn 7.1 (chọn 6 trong 7 môn) | |
120069 | Công nghệ chế biến và bảo quản thịt, thủy sản | 3 |
120070 | Công nghệ chế biến sữa và sản xuất bánh kẹo |
120071 | Công nghệ chế biến trà, cà phê, rau quả |
120072 | Công nghệ sản xuất nước giải khát |
120073 | Phụ gia thực phẩm |
120074 | Luật thực phẩm |
120076 | Dinh dưỡng & an toàn thực phẩm |
Môn tự chọn 7.2 (chọn 3 trong 4 môn) | |
120046 | Thực hành chế biến thịt, thủy sản | 1 |
120047 | Thực hành chế biến sữa và sản xuất bánh kẹo |
120049 | Thực hành chế biến trà, cà phê, rau quả |
120077 | Thực hành sản xuất nước giải khát |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
21 |
66666 | Tốt nghiệp | 10 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 8 |
10 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
150 |