102014 | Giáo dục quốc phòng |
102002 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
125060 | Kinh tế học | 2 |
102063 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
102064 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
102065 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
100002 | Marketing cơ bản | 2 |
100003 | Quản trị học | 3 |
102090 | Toán cao cấp C | 2 |
102055 | English 1 | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
18 |
102003 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
102038 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 2 |
102006 | Pháp luật đại cương | 2 |
102014 | Tin học đại cương {Word, Excel, PowerPoint, Internet} | 3 |
102056 | English 2 | 2 |
125502 | Hành vi người tiêu dùng | 3 |
125521 | Content marketing | 3 |
125501 | Nghiên cứu marketing | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
18 |
102004 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
125504 | Marketing quốc tế | 3 |
125507 | Video marketing | 3 |
125511 | Marketing dịch vụ | 3 |
125514 | Digital marketing | 3 |
125524 | Phân tích dữ liệu Marketing | 2 |
102057 | English 3 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
125046 | Hành vi tổ chức | 2 |
125512 | Giao tiếp kinh doanh |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
18 |
125525 | Quản trị bán hàng | 3 |
125509 | Quản trị marketing | 3 |
125508 | Quản trị thương hiệu | 3 |
125526 | Marketing chiến lược | 3 |
125011 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 2 |
102033 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
102058 | English 4 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
125065 | Văn hóa doanh nghiệp | 3 |
128068 | Pháp luật về chủ thể kinh doanh |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
21 |
102066 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
125527 | Thương mại điện tử | 3 |
125515 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
125528 | Truyền thông marketing tích hợp (IMC) | 3 |
125529 | Thực hành quảng cáo | 2 |
102059 | English 5 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
127007 | Kinh doanh quốc tế | 2 |
125017 | Quản trị chuỗi cung ứng |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
17 |
125052 | Khởi nghiệp và ứng dụng | 2 |
125516 | AVCN Marketing | 3 |
125530 | Thiết kế web TMĐT | 3 |
125531 | Quản trị sự kiện | 3 |
125520 | Quan hệ công chúng | 2 |
102060 | English 6 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
125532 | Kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng | 3 |
125518 | Quản trị quan hệ khách hàng |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
18 |
22222 | Tốt nghiệp | 10 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
10 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
120 |